NetKey Line Card - Vietnamese

Hệ thống cáp NetKey™
Hệ thống cáp NetKey™
Hệ thống cáp Đồng và cáp Quang
NetKey ™ là một giải pháp cơ sở hạ tầng
cáp hoàn chỉnh và phù hợp tiêu chuẩn
dành cho các ứng dụng điện thoại,
truyền dữ liệu và hình ảnh video.Các
mô-đun của hệ thống NetKey ™ có thiết
kế “keystone” đa năng và tương thích
với nhiều loại thiết bị đấu nối có hỗ
trợ mô-đun như phiến đấu dây (patch
panel), tấm ốp mặt (faceplate) và hộp
đấu nối gắn trên bề mặt phẳng (surface
mount box) có cấu trúc mô-đun. Khi
được kết hợp cùng với các sản phẩm
bổ sung của Panduit, các giải pháp
NetKey ™ đáp ứng mọi nhu cầu của
bạn, từ phòng viễn thông cho tới khu
vực làm việc bằng những sáng tạo và
chất lượng đã được kiểm chứng mà
từ lâu bạn đã tin tưởng từ Panduit.
Hệ thống Cáp Đồng và
cáp Quang NetKey™
Trang 4
Các mô-đun Jắc và
Patch Cords cáp
đồng NetKey™
Trang 5
Đầu nối quang, adapters,
khay đấu nối cáp quang,
dây nhảy (Patch Cords)
cáp quang và dây nối
quang (Pigtails) NetKey™
Trang 6 – 8
2
Patch Panel
NetKey™
Trang 9 – 10
Các tấm ốp mặt
NetKey™, Đế nổi
NetKey™, Các công
cụ kết cuối and
Các mô-đun Audio/
Video NetKey™
Trang 11 – 13
Hệ thống Nhận
dạng và Gán nhãn
Trang 14
Quản lý Rack
và Cáp
Trang 15
Vui lòng truy cập: www.panduit.com/NetKey
3
Hệ thống Cáp đồng NetKey™
• Đáp ứng yêu cầu về hiệu năng theo các tiêu chuẩn ISO/IEC
Category 6A/Class EA Category 6/Class E và Category 5e/Class D
• Cách đánh số độ dài cáp theo chiều giảm dần giúp việc xác định
phần cáp còn lại trở nên dễ dàng hơn
• Đã được kiểm chứng bởi bên thứ ba
• 305m (1.000 ft.) cáp trong mỗi cuộn cáp có thể dễ dàng được
kéo ra khỏi thùng.
Part Number
Mô tả
Màu sắc
Cáp đồng UTP Category 6A
NUL6X04BU-CEG
NUC6C04BU-C
NUC5C04BU-C
Cáp đồng U/UTP Category 6A, 4-đôi, LSZH (Low smoke zero halogen- ít khói,
không chứa halogen)
Xanh da trời
Cáp đồng UTP Category 6 NetKey™
NUC6C04BU-C
Cáp đồng UTP Category 6, 4-đôi, PVC (CM).
Xanh da trời
NUL6C04BU-C
Cáp đồng UTP Category 6, 4-đôi, LSZH (Low smoke zero halogen- ít khói,
không chứa halogen)
Xanh da trời
Cáp đồng UTP Category 5e NetKey™
NUC5C04BU-C
Cáp đồng UTP Category 5e, 4-đôi, PVC (CM).
Xanh da trời
NUL5C04BU-C
Cáp đồng UTP Category 5e, 4-đôi, LSZH (Low smoke zero halogen- ít khói,
không chứa halogen)
Xanh da trời
Đối với những màu sắc tiêu chuẩn ngoài màu BU (Blue-Xanh da trời), thay hậu tố (suffix) bằng WH (White - Trắng)
hoặc IG (International Gray - Xám Quốc tế).
Cáp quang – Trong nhà/Ngoài trời
• Mật độ cao nhất và khả năng lắp đặt dễ dàng trong các ứng dụng
treo và đi cáp trong ống cũng như là tại các lối vào cáp (entrance
facilities)
• Đã được đo kiểm phù hợp với tiêu chuẩn Telcordia GR-20, Issue 2,
GR-409 và tiêu chuẩn EIA/TIA-455 series FOTP áp dụng đối với cáp
quang
• Đảm bảo khả năng đấu nối dễ dàng trên hiện trường và được bọc
bởi các bộ phận gia cường bằng sợi aramid có khả năng chống
thấm nước
• Thỏa mãn tiêu chuẩn IEC 60794-1
Part Number
Cáp quang Trong
nhà/Ngoài trời
Mô tả
UOM
MOQ
FLKRX06
Cáp quang nhồi điện môi 6-sợi quang OM3 multimode riser trong đó các sợi
quang được chèn chặt.
Mét
1000
FLKRX12
Cáp quang nhồi điện môi 12-sợi quang OM3 multimode riser trong đó các
sợi quang được chèn chặt.
Mét
1000
FLKRX24
Cáp quang nhồi điện môi 24- sợi quang OM3 multimode riser trong đó các
sợi quang được chèn chặt.
Mét
1000
FLKR906
Cáp quang nhồi điện môi 6-sợi quang OS2 singlemode riser trong đó các sợi
quang được chèn chặt.
Mét
1000
FLKR912
Cáp quang nhồi điện môi 12- sợi quang OS2 singlemode riser trong đó các
sợi quang được chèn chặt.
Mét
1000
FLKR924
Cáp quang nhồi điện môi 24- sợi quang OS2 singlemode riser trong đó các
sợi quang được chèn chặt.
Mét
1000
Vui lòng liên hệ bộ phận Dịch vụ Khách hàng để tìm hiểu thông tin về số lượng đặt hàng tối thiểu, sự sẵn sàng của sản phẩm
và các cấu hình sản phẩm khác.
4
Đầu nối cáp đồng Category 6A, 6, 5e, 3 NetKey™
• Thỏa mãn tất cả các tiêu chuẩn về hiệu năng đối với cáp đồng
Category 6A, 6, 5e và 3
• Tháo lắp dễ dàng trên đế keystone, cho phép di chuyển,
bổ sung và thay đổi dễ dàng
• Đầu bấm đã được đo kiểm 100% về hiệu năng và được đánh số
thứ tự riêng để truy xuất nguồn gốc trong tương lai
• Nhãn đa năng bao gồm cả các sơ đồ đi dây T568A và T568B
Mô tả
Part Number
Đầu bấm NetKey™ Category 6A UTP*
NK6X88MIW
Màu sắc
Đầu bấm keystone Category 6A 8-chân, 8-dây.
Trắng ngà
Đầu bấm NetKey™ Category 6 UTP*
NK6X88MIW
NK6TMIW
NK6TMIW
Đầu bấm keystone Category 6, 8-chân, 8-dây.
Trắng ngà
Đầu bấm NetKey™ Category 5e UTP*
NK5E88MIWY
Đầu bấm keystone leadframe (khung dây) Category 5e, 8-chân, 8-dây.
Trắng ngà
Đầu bấm NetKey™ Category 3 UTP**
NK5E88MIWY
NK366UMIWY
NK388MIWY
NK366MIWY
NK388MIWY
Đầu bấm keystone leadframe Category 3, 8-chân, 8-dây.
Trắng ngà
NK366UMIWY
Đầu bấm keystone leadframe Category 3, 6-chân, 6-dây.
Nắp kết cuối được mã hóa màu theo sơ đồ đi dây USOC.
Trắng ngà
NK366MIWY
Đầu bấm keystone Category 3, 6-chân, 6-dây.
Trắng ngà
*Đối với các màu tiêu chuẩn ngoài màu IW (Trắng ngà), thay thế hậu tố bằng EI (Electric Ivory - Màu ngà
sáng), IG (International Gray - Màu Xám Quốc tế), WH (White - Trắng), BL (Black - Đen), BU (Blue - Xanh
da trời), RD (Red - Đỏ), YL (Yellow - Vàng), GR (Green - Xanh lá cây), hoặc VL (Violet - Tím).
Để đặt hàng gói sản phẩm thuận tiện với 25 mô-đun, bổ sung thêm chữ -Q vào cuối part number.
**Đối với các màu tiêu chuẩn ngoài màu IW (Trắng ngà), thay thế hậu tố bằng EI (Electric Ivory - Màu ngà
sáng), IG (International Gray - Màu Xám Quốc tế), WH (White - Trắng), BL (Black - Đen).
Dây nhảy (Patch Cord) cáp đồng UTP NetKey™
• Thỏa mãn tất cả các tiêu chuẩn về hiệu năng trong ngành đối
với cáp Category 6A, 6 và 5e
• Có nhiều màu sắc và độ dài khác nhau để đảm bảo độ linh hoạt
trong thiết kế
• Đã được đo kiểm 100% về hiệu năng
Part Number
Category 6A
NK6APC^M*
Mô tả
Patch cord UTP Category 6A, có Jắc cắm mô-đun ở 2 đầu.
Category 6
NK6PC^M*Y
NK6PC^M*Y
NK6APC^M*
NK5EPC^M*Y
Patch cord Category 6, UTP có Jắc cắm mô-đun ở 2 đầu.
Category 5e
NK5EPC^M*Y
Patch cord UTP Category 5e, có Jắc cắm mô-đun ở 2 đầu.
^Có các độ dài 1, 2, 3, 4, 5 mét.
*Đối với các màu tiêu chuẩn ngoài màu Trắng ngà (Off White - Trắng ngà), bổ sung thêm hậu tố BU
(Blue - Xanh da trời), RD (Red - Đỏ), YL (Yellow - Vàng) hoặc GR (Green - Xanh lá cây) trước chữ Y
trong part number. Ví dụ, part number của một patch cord màu xanh da trời, Category 6, 5-mét là
NK6PC5MBUY.
Vui lòng truy cập: www.panduit.com/NetKey
5
Dầu nối quang OptiCam™
• Thỏa mãn các yêu cầu của tiêu chuẩn TIA/EIA-568-C.3
• Suy hao phản xạ (Return loss): >20dB (đa mode), >40dB (đơn mode)
• Suy hao tiếp xúc (Insertion loss): 0,1dB với (đa mode),
0,2dB với (đơn mode)
• Mỗi đầu nối duplex bao gồm vỏ, lõi, hai khoen sắt, hai kẹp nối, một
boot (đoạn ống cao su linh hoạt ở cuối đầu nối) dành cho cáp bọc vỏ
3mm và hai nắp bịt chắn bụi
Part Number
Đầu nối LC OptiCam
FLCSMSAQY
Mô tả
®
FLCSMCXAQY
Đầu nối simplex đa mode LC 50/125μm, vỏ boot màu Aqua.
FLCSSCBUY
Đầu nối simplex đơn mode LC, vỏ boot màu xanh da trời.
FSCMCXAQ
Đầu nối simplex đa mode SC, vỏ boot màu Aqua.
FSCSCBU
Đầu nối simplex đơn mode SC, vỏ boot màu xanh da trời.
FSCMCXAQ
FSCSCBU
Adapter quang NetKey™
Part Number
Mô tả
Adapters LC
NKDLCMIW
NKSCMZIW
NKDLCMIW
Mô-đun keystone được cung cấp kèm theo một Adapter LC Sr./Jr. duplex đa mode SFF với ống
bọc ngoài phốt-pho đồng.
NKDLCMZIW
Mô-đun keystone được cung cấp kèm theo một Adapter LC Sr./Jr. duplex đơn mode SFF với ống
bọc ngoài zirconia gốm.
Adapters SC
NKSTMIW
NKMJMIW
NKSCMIW
Mô-đun keystone được cung cấp kèm theo một adapter simplex đa mode SC với ống bọc ngoài
phốt-pho đồng.
NKSCMZIW
Mô-đun keystone được cung cấp kèm theo một adapter simplex đơn mode SC với ống bọc
ngoài zirconia gốm.
Adapter ST
NKSTMIW
Mô-đun keystone được cung cấp kèm theo một adapter simplex đa mode ST với ống bọc ngoài
phốt-pho đồng.
Adapter ST
NKMJMIW
Mô-đun adapter keystone duplex đa mode MT-RJ.
Đối với các màu tiêu chuẩn ngoài màu IW (Off White - Trắng ngà), thay thế hậu tố bằng BL (Black - Đen),
EI (Electric Ivory - Ngà sáng), IG (International Gray - Xám Quốc tế) hoặc WH (White - Trắng).
6
Khay đấu nối cáp quang NetKey™
• Được cấu hình từ nhà máy với 6 hoặc 12 adapter duplex LC hoặc
SC để hỗ trợ đi cáp và lắp đặt nhanh chóng, dễ dàng
• Ngăn kéo trượt về phía trước một khoảng 300mm cho phép tiếp
cận sửa chữa tất cả các kết cuối, đầu nối và/hoặc mối hàn quang
Part Number
• Hỗ trợ cả kết cuối trên hiện trường thông qua chụp-và-đánh bóng
bằng đầu nối Panduit™ NetKey™, hoặc được hàn bằng các hệ
thống dự trữ cáp và quản lý cáp phù hợp
• Cấu trúc khung hai mảnh hoàn toàn bằng kim loại cho phép lắp
đặt dễ dàng và kinh tế mà không có các linh kiện bị lỏng hoặc bị
lắp sai; nâng cao khả năng bảo vệ so với Khay cáp bằng nhựa
Mô tả
Adapter Duplex OM1
NKFD1W12EIDLC
NKFD1W12EIDSC
Khay cáp được nạp sẵn 12 adapter duplex SC dành cho sợi quang đa mode 62,5/125μm (OM1).
NKFD1W24EIDLC
Khay cáp được nạp sẵn 24 adapter duplex LC dành cho sợi quang đa mode 62,5/125μm (OM1).
Adapter Duplex OM2
NKFD1W12BLDSC
Khay cáp được nạp sẵn 12 adapter duplex SC dành cho sợi quang đa mode 50/125μm (OM2).
NKFD1W24BLDLC
Khay cáp được nạp sẵn 24 adapter duplex LC dành cho sợi quang đa mode 50/125μm (OM2).
Adapter Duplex OM3/OM4
FOSMF
NKFD1W12AQDSC
Khay cáp được nạp sẵn 12 adapter duplex SC dành cho sợi quang đa mode 50/125μm (OM3/OM4).
NKFD1W24AQDLC
Khay cáp được nạp sẵn 24 adapter duplex LC dành cho sợi quang đa mode 50/125μm (OM3/OM4).
Adapter Duplex OS2
FSC24
F250BT-C
NKFD1W12BUDSCZ
Khay cáp được nạp sẵn 12 adapter duplex SC dành cho sợi quang đa mode 9/125μm (OS1/OS2).
NKFD1W24BUDLCZ
Khay cáp được nạp sẵn 24 adapter duplex LC dành cho sợi quang đa mode 9/125μm (OS1/OS2).
Phụ kiện
FOSMF
Mô-đun mối hàn quang chứa và bảo vệ tới 24 mối hàn.
FSC24
Chip mối hàn quang chứa và bảo vệ tới 24 mối hàn.
F250BT-C
Bộ kit kết cuối sợi quang 250 micron; bao gồm 100 ống (build-up tubes) và hướng dẫn lắp đặt đi kèm.
Đối với cấu hình 6 adapters trong một khay, thay thế số 12 trong part number bằng số 6.
Đối với cấu hình 12 adapters trong một khay, thay thế số 24 trong part number bằng số 12.
Vui lòng truy cập: www.panduit.com/NetKey
7
Dây nhảy quang và dây nối quang NetKey™
• Phù hợp với các tiêu chuẩn TIA/EIA 568-C.3-1 và ISO/IEC 11801,
IEC-61754-7 (quốc tế) và TIA-604-5 (FOCIS-5)
• Đã được đo kiểm 100% về hiệu năng để đảm bảo rằng mọi dây nhảy
và dây nối quang đều thỏa mãn tiêu chuẩn
• Dây nhảy quang (patch cords) và dây nối quang (pigtails) bao gồm
cả sợi quang OM3 hoặc sợi quang OM1, OM2, OS2 trong sợi quang
900μm được chèn chặt, bên trong cáp bọc vỏ zipcord duplex 1,6mm
hoặc 3.0mm
• Tham chiếu kiểm soát chất lượng nhãn nhận dạng Q.C.cung cấp khả
năng truy xuất dữ liệu đo kiểm trong suốt vòng đời
Ký tự
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
Ví dụ
N
K
F
P
X
2
E
L
L
S
S
M
0
0
3
1 và 2 – Sản phẩm Netkey
NK = Netkey
3 – Nhóm sản phẩm
F = Fiber (cáp quang)
4 – Loại sản phẩm
P = Patch cord hoặc pigtail
5 – Loại cáp quang
9 = OS2 (9/125µm)
6 = OM1 (62.5/125µm)
5 = OM2 (50/125µm)
X = OM3 (10 GbE 50/125µm)
6 – Số sợi quang
1 = 1-sợi quang (Simplex)
2 = 2-sợi quang (Duplex)
8
7 – Loại cáp
3 = 3.0mm
B = 900µm buffer
E = 1.6mm
8 – Phân loại vỏ cáp
L = Độ khói thấp, Không chứa halogen (Low Smoke Zero Halogen - LSZH)
9 – Đầu nối A
1 = LC Simplex
3 = SC Simplex
L = LC Duplex
S = SC Duplex
10 – Đầu nối B
1 = LC Simplex
3 = SC Simplex
L = LC Duplex
S = SC Duplex
11 – Option Variant
S = Straight through (A-B)
12 – Đơn vị độ dài
M = Mét
13, 14, and 15
1 - 5, 10, 15 và 20
(chỉ áp dụng với Patch cords)
(Pigtails chỉ có độ dài 1m)
NKFPX2ELLLSM002
NKFPX23LSSSM004
NKFPX2ELLLSM002
NKFPX23LSSSM004
Patch Panel NetKey™
• Lắp đặt trên tủ rack 19" theo tiêu chuẩn TIA/EIA
• Patch panel nhấn dây (punchdown patch panel) thỏa mãn tất cả các
tiêu chuẩn ngành về hiệu năng đối với cáp Category 6A, 6 và 5e
• Patch panel mô-đun tương thích với mọi mô-đun NetKey™
• Có các phiên bản với thiết kế theo dạng góc V tùy chọn để hỗ trợ
các môi trường có mật độ kết nối cao.
• Thanh giảm sức căng hỗ trợ hoạt động quản lý cáp và kiểm soát
bán kính bẻ cong
• Tấm chắn dự phòng không gian cho mục đích sử dụng tương lai và
luân chuyển luồng khí làm mát
Part Number
NKPPA24FMY
NKPPA48FMY
Mô tả
Patch Panel NetKey™ có thiết kế mô-đun kiểu lắp âm.
NKPPA24FMY
Patch panel dạng góc với 24-cổng có kiến trúc mô-đun lắp âm, 1 RU.
NKPPA48FMY
Patch panel dạng góc với 48-cổng có kiến trúc mô-đun lắp âm, 2 RU.
NKPP24FMY
Patch panel 24-cổng có kiến trúc mô-đun lắp âm, 1 RU.
NKPP48FMY
Patch panel 48-cổng có kiến trúc mô-đun lắp âm, 2 RU.
Patch Panel NetKey™ có thiết kế mô-đun.
NKPP24P
Patch Panel 24-cổng có kiến trúc kiểu mô-đun, 1 RU.
NKPP24FMY
NKPP48P
Patch Panel 48-cổng có kiến trúc kiểu mô-đun, 2 RU.
Patch Panel NetKey™ có thiết mô-đun với mật độ cao (High Density)
NKPP48HDY
Patch Panel 48-cổng có kiến trúc mô-đun lắp âm với mật độ cao, hỗ trợ 6 giao diện với 8
cổng kết nối sau mỗi giao diện, 1 RU.
NKPP48FMY
NKPPA48HDY
Patch Panel dạng góc có 48-cổng kiểu kiến trúc mô-đun lắp âm với mật độ cao, hỗ trợ 6
giao diện với 8 cổng kết nối sau mỗi giao diện, 1 RU.
NKPPA48HDY
Vui lòng truy cập: www.panduit.com/NetKey
9
Patch Panel NetKey™
Thanh giảm sức căng
SRB19BLY
SRBM19BLY
SRB19BLY
Thanh giảm sức căng, vươn dài 50mm từ rack 19" tiêu chuẩn để hỗ trợ bổ sung thêm
cho cáp.
SRBM19BLY
Thanh giảm sức căng và dây bó cáp Tak-Ty™ Hook & Loop để tăng cường hỗ trợ cho cáp.
SRBS19BL-XY
Thanh giảm sức căng (dạng thanh thẳng).
Tấm chắn không gian trống
TLBP1R-V
CPAF2BLY
TLBP1S-V
Tấm chắn không gian trống 1 RU, không cần sử dụng công cụ, 9,52mm (3/8 in.), lỗ vuông.
TLBP1R-V
Tấm chắn không gian trống 1 RU, không cần sử dụng công cụ, M5 (#10) hoặc M6 (#12),
lỗ tròn.
TLBP2S-V
Tấm chắn không gian trống 2 RU không cần sử dụng công cụ, 9,52mm (3/8 in.) lỗ vuông.
TLBP2R-V
Tấm chắn không gian trống 2 RU không cần sử dụng công cụ, M5 (#10) hoặc M6 (#12),
lỗ tròn.
CPAF1BLY
Tấm chắn không gian trống bẻ góc 1 RU.
CPAF2BLY­
Tấm chắn không gian trống bẻ góc 2 RU.
Tấm che khoảng trống (Blanking Shade)
FLBSIM-51
FLBSIM-51
10
Tấm che khoảng trống đủ độ dài (full-length) che từ 4-51 RU (rack unit) liên tục theo chiều
dọc trên rack 19” có chiều rộng tiêu chuẩn (483mm)
Các tấm ốp mặt NetKey™
• Hỗ trợ tất cả các mô-đun NetKey™
• Tùy chọn về nhãn để nhận dạng cổng dễ dàng
• Có các phiên bản với nhiều mật độ cổng khác nhau
Mô tả
Part Number
Màu sắc
Tấm ốp mặt âm, bắt vít
NK1FNIW
NK2FNIW
NK3FNIW
NK4FNIW
NK**FNIW
Tấm ốp mặt âm dọc, 1-gang.
Trắng
ngà
NK**FIWY
Tấm ốp mặt âm dọc, 1-gang có nhãn.
Trắng
ngà
86mm x 86mm Style Faceplates
NK1FIWY
NKFPLUKF2SAW
NKFPL86F2SAW
NK2FIWY
NK4FIWY
NK6FIWY
NKFPLUKF4SAW
NKFPL86F4SAW
NKFPLUKF2SAW
Tấm ốp mặt 1-gang, 86mm x 86mm, có nắp che, nhãn
và khe icon. Hỗ trợ hai mô-đun NetKey™. Có hai vít đầu
bằng M3.3-0.5 x 30mm đi kèm.
Trắng
tuyết
NKFPL86F2SAW
Tấm ốp mặt 1-gang, 86mm x 86mm, có nắp che, nhãn
và khe icon. Hỗ trợ hai mô-đun NetKey™. Có hai vít đầu
bằng M4.0-0.7 x 25mm đi kèm.
Trắng
tuyết
NKFPLUKF4SAW
Tấm ốp mặt 1-gang, 86mm x 86mm, có nắp che, nhãn
và khe icon. Hỗ trợ bốn mô-đun NetKey™. Có hai vít
đầu bằng M3.3-0.5 x 30mm đi kèm.
Trắng
tuyết
NKFPL86F4SAW
Tấm ốp mặt 1-gang, 86mm x 86mm, có nắp che, nhãn
và khe icon. Hỗ trợ bốn mô-đun NetKey™ Có hai vít
đầu bằng M4.0-0.7 x 25mm đi kèm.
Trắng
tuyết
*Có các cấu hình với mật độ 1, 2, 3 và 4 cổng.
**Có các cấu hình 1-gang với mật độ 1, 2, 4 và 6 cổng.
^Có các cấu hình với mật độ 2 hoặc 4 cổng.
^^Có các cấu hình với mật độ 2, 4 hoặc 6 cổng.
‡Đối với các màu tiêu chuẩn ngoài màu IW (Off White - Trắng ngà), thay thế hậu tố bằng EI
(Electric Ivory - Ngà sáng), WH (White - Trắng), IG (International Gray - Xám Quốc tế) hoặc
BL (Black - Đen). NK2HSF**Y và NK4HSF**Y không có màu BL (Black - Đen).
Bộ kit tấm ốp mặt NetKey™
• Hỗ trợ tất cả các mô-đun NetKey™
• Có các phiên bản với nhiều mật độ cổng khác nhau
• Có các phiên bản nghiêng và/hoặc có nắp che
• Tùy chọn về nhãn để nhận dạng cổng dễ dàng
Part Number
NKUKS2AW
NKUKS2AW
NKUKS2SAW
NKUKS4AW-2G
Mô tả
Color
Bộ kit tấm ốp mặt 1-gang, nghiêng, có nhãn. Bộ kit này
bao gồm một đế 86 x 86mm và hạt nghiêng. Hỗ trợ hai
mô-đun NetKey™.
Trắng
tuyết
NKUKS4AW-2G
Bộ kit tấm ốp mặt 2-gang, nghiêng, có nhãn. Bộ kit này
bao gồm một đế 146mm x 86mm và hai hạt nghiêng. Hỗ
trợ bốn mô-đun NetKey™.
Trắng
tuyết
NKUKS2SAW
Bộ kit tấm ốp mặt 1-gang, nghiêng, có nắp che và nhãn.
Bộ kit này bao gồm một đế 86mm x 86mm và một hạt
nghiêng, có nắp che. Hỗ trợ hai mô-đun NetKey™.
Trắng
tuyết
NKUKS4SAW-2G
Bộ kit tấm ốp mặt 2-gang, nghiêng, có nắp che và nhãn.
Bộ kit này bao gồm một đế 146mm x 86mm và hai hạt
nghiêng, có nắp che. Hỗ trợ bốn mô-đun NetKey™.
Trắng
tuyết
NKUKS4SAW-2G
Vui lòng truy cập: www.panduit.com/NetKey
11
Tấm ốp mặt trên đồ nội thất mô-đun NetKey™
Part Number
NK4MFIW
Mô tả
Màu sắc
Tấm ốp mặt trên đồ nội thất mô-đun snap-on. Tương thích với kích
thước khoét panel trên đồ nội thất từ 34mm đến 35,56mm – 67mm
đến 69mm. Hỗ trợ tới bốn mô-đun NetKey™.
Trắng ngà
Đối với các màu tiêu chuẩn ngoài Off White (Trắng ngà), thay thế IW trong part number bằng AW
(Arctic White - Trắng tuyết), BL (Black - Đen), EI (Electric Ivory – Ngà sáng), WH (White - Trắng) hoặc
IG (International Gray - Màu Xám Quốc tế).
NK4MFIW
Đế nổi NetKey™
• Hỗ trợ tất cả các mô-đun NetKey™
• Tương thích với máng cáp Panduit LD3, LD5 và LD10
• Bao gồm cả vít và băng dính
NK2BXIW-A
NK6BXIW-AY
Mô tả
Màu sắc
Part Number
NK2BXIW-A
Đế nổi hỗ trợ hai mô-đun NetKey™.
Trắng ngà
NK4BXIW-AY
Đế nổi hỗ trợ bốn mô-đun NetKey™.
Trắng ngà
NK6BXIW-AY
Đế nổi hỗ trợ sáu mô-đun NetKey™.
Trắng ngà
CBM-X
Nam châm tùy chọn để gắn trên các bề mặt kim loại. Tương thích với
NK2BXIW-A và NK4BXIW-AY.
NK4BXIW-AY
CBM-X
—
Đối với các màu sắc tiêu chuẩn của Đế nổi ngoài màu IW (Off White - Trắng ngà), thay thế hậu tố
bằng AW (Arctic White - Trắng tuyết), EI (Electric Ivory – Ngà sáng), IG (International Gray - Màu Xám
Quốc tế) hoặc WH (White – Trắng).
Các công cụ kết cuối
Part Number
Công cụ kết cuối Pan-Punch™
NKSPB
PDT110
Mô tả
PDT110
Công cụ và lưỡi dao nhấn dây một đôi để kết cuối và cắt cáp UTP chỉ bằng một
động tác. Rất phù hợp với hệ thống nhấn dây Pan-Punch™ Punchdown System.
PDTH110
Lưỡi dao thay thế cho công cụ nhấn dây một đôi (PDT110).
Công cụ kết cuối Jack mô-đun NetKey™
CJT-X
Công cụ kết cuối dành cho Jack mô-đun Leadframe Category 3 NetKey™.
CGJT
Công cụ kết cuối dành cho Jack mô-đun Category 6 NetKey™.
Đế nhấn dây
FCAMKIT
CJT
NKSPB
Đế được sử dụng để hỗ trợ các mô-đun nhấn dây kết cuối.
Bộ Kit kết cuối cáp quang
FCAMKIT
Để kết cuối tất cả các đầu nối cam Panduit® OptiCam® được đánh bóng sẵn.
Các công cụ lắp đặt cáp đồng
CGJT
CJAST
CBOT24K
12
CJAST
Công cụ tuốt vỏ cáp đồng.
CWST
Công cụ cắt lõi cáp đồng.
CBOT24K
Công cụ tổ chức cáp theo bó.
Các mô-đun Audio/Video NetKey™
Mô tả
Part Number
Màu sắc
Mô-đun F-Type
NKFIW
NKFIW
NKBNCMIWY
Mô-đun Keystone được cung cấp kèm theo bộ đầu nối cáp đồng
trục 75 ohm theo tiêu chuẩn ngành.
Trắng ngà
Mô-đun cáp đồng trục 50 Ohm BNC
NKBNCMIWY
Mô-đun keystone được cung cấp kèm theo bộ đầu nối cáp đồng
trục 50 ohm theo tiêu chuẩn ngành.
Trắng ngà
NKRSM^IWY
Mô-đun keystone được cung cấp kèm theo đầu nối hàn RCA. Các
hạt ổ cắm (insert) có nhiều màu khác nhau.
Trắng ngà
NKRTM^IW
Mô-đun keystone được cung cấp kèm theo đầu nối thông RCA.
Các hạt có nhiều màu khác nhau.
Trắng ngà
NKRPM^IW
Mô-đun keystone được cung cấp kèm theo đầu nối dạng nhấn
xuống RCA. Các hạt có nhiều màu khác nhau.
Trắng ngà
NKSPMIW
Mô-đun keystone được cung cấp kèm theo đầu nối dạng nhấn
xuống SVHS.
Trắng ngà
NKSVCIW
Mô-đun keystone được cung cấp kèm theo đầu nối thông S-Video.
Trắng ngà
Mô-đun RCA
NKRSMBIWY
NKRTMRIW
Mô-đun S-Video
NKRPMRIW
NKSPMIW
Mô-đun 5-Way Binding Post
NKSVCIW
NKBPBIWY
NKBP^^IWY
Mô-đun keystone được cung cấp kèm theo đầu nối liên kết 5
đường (5-way binding post).
Trắng ngà
Giắc nối stereo 3,5mm
NK35MSCIW
NK35MSSIW
NK35MSSIW
Mô-đun keystone được cung cấp với giắc nối headset stereo
3,5mm (1/8") dạng hàn.
Trắng ngà
NK35MSCIW
Mô-đun keystone được cung cấp với giắc nối headset stereo
3,5mm (1/8").
Trắng ngà
Mô-đun keystone được cung cấp với một đầu nối HDMI 1.3 Type A
cái-cái (female-to-female).
Trắng ngà
Mô-đun keystone được cung cấp với một đầu nối USB 2.0 female
A to female A.
Trắng ngà
Mô-đun keystone trống (blank keystone module) dự phòng không
gian để sử dụng trong tương lai.
Trắng ngà
Đầu nối HDMI
NKHDMIIW
USB Coupler
NKUSBAAIW
NKHDMIIW
NKUSBAAIW
Mô-đun trống
NKBMIW-X
NKBMIW-X
^Để chỉ định màu của hạt ổ cắm, thay thế ^ bằng R (Red – Đỏ), Y (Yellow - Vàng) hoặc W (White –
Trắng). Mô-đun RCA kiểu hàn (NKRSM^IWY) cũng có sẵn với hạt ổ cắm màu B (Black - Đen).
^^Để chỉ định màu hạt ổ cắm, thay thế ^^ bằng R (Red – Đỏ) hoặc B (Black - Đen).
Đối với các màu tiêu chuẩn ngoài IW (Off White - Trắng ngà), thay thế hậu tố bằng AW (Arctic White
- Trắng tuyết), EI (Electric Ivory – Ngà sáng), WH (White – Trắng), IG (International Gray - Màu Xám
Quốc tế) hoặc BL (Black - Đen). Mô-đun 5-Way Binding Post (NKBP^IWY) chỉ có màu EI
(Electric Ivory – Ngà sáng) và WH (White – Trắng).
Vui lòng truy cập: www.panduit.com/NetKey
13
Hệ thống nhận dạng và gán nhãn
• Có nhiều hệ thống gán nhãn và nhãn, cho phép nhận dạng mạng cáp một cách nhanh chóng và dễ dàng
Part Number
LS8EQ-KIT
S100X150VAC
Mô tả
LS8EQ-KIT
Máy in cầm tay LS8EQ với bàn phím QWERTY.
LS8E-ACE
Adapter nguồn 100 – 240 VAC dành cho Thái Lan, Việt Nam và Indonesia.
LS8E-ACU
Adapter nguồn 100 – 240 VAC dành cho Vương quốc Anh.
C261X030FJC
Cuộn băng dính nhãn của Patch Panel.
C195X040Y1C
Cuộn nhãn tấm ốp mặt 1-gang.
C288X040Y1C
Cuộn nhãn tấm ốp mặt 2-gang.
S100X150VAC
Cuộn nhãn cáp tự phát quang.
R100X150V1C
Cuộn nhãn Patch Cord Turn-Tell™.
F100X150AJC
Cuộn nhãn Cờ (Flag), polyester.
T100X000VPC-BK
Cuộn nhãn Vinyl, chiều rộng 25mm.
Để tìm hiểu toàn bộ các giải pháp nhận dạng, tham khảo Ca-ta-lô Hệ thống Cơ sở hạ tầng vật lý của Panduit (SA-NCCB51)
hoặc truy cập: www.panduit.com.
Các thiết bị bảo vệ
Part Number
PSL-LCAB
PSL-DCJB
14
Mô tả
PSL-LCAB
Thiết bị che adapter LC duplex, mười thiết bị (Aqua) và một dụng cụ tháo (Đỏ).
FLCCLIW-X
Thiết bị khóa patch plug LC, mười thiết bị và một dụng cụ tháo.
PSL-DCJB-BL
Thiết bị che Jack module, mười tấm che (Đen) và một dụng cụ tháo (Đen).
PSL-DCJB-BU
Thiết bị che Jack module, mười tấm che (Xanh) và một dụng cụ tháo (Đen).
PSL-DCJB
Thiết bị che Jack module, mười tấm che (Đỏ) và một dụng cụ tháo (Đen).
PSL-DCPLRX
Thiết bị khóa RJ45 plug chìm, mười thiết bị (Đỏ) và một dụng cụ tháo/lắp (Đen).
PSL-DCPLS
Thiết bị khóa RJ45 plug siêu chìm, mười thiết bị (Đỏ) và một công cụ tháo/lắp (Đen).
Quản lý rack và cáp
• Các sản phẩm và phụ kiện quản lý cáp duy trì việc kiểm soát bán kính bẻ cong và hiệu suất hoạt
động của cáp trong quá trình bó và bảo vệ cáp để tránh gãy và sức ép gây bởi việc uốn cong quá mức
Mô tả
Part Number
Tủ rack
R2P
RSHLF
R4PCN
2 post rack, 45 RU, với thanh quản lý cáp.
4 post rack, 45 RU với thanh quản lý cáp với ốc hãm (cage nut), sâu
760mm.
Shelves
SRM19FM1
Giá lắp phía trước, 1 RU, sâu 480mm.
RSHLF
Giá lắp phía trước và phía sau, 1 RU, sâu 760mm.
Phụ kiện Rack
R4PCN
R2PPDUB
S1224-C
Vít #12-24.
CNWS1224-C
Ốc hãm (Cage nut) #12-24 kèm vít.
CNWSM6-C
Ốc hãm M6 kèm vít.
R2PPDUB
Bộ kit lắp PDU, phù hợp với 2 post rack và 4 post rack.
Tiếp địa
RGS134-1Y
RGCBNJ660PY
RGRB19CN
NMF4
RGCBNJ660P22
Dây nhảy liên kết (Bonding jumper) chung và HTAP.
RGCBNJ660PY
Dây nhảy liên kết chung và HTAP.
RGS134-1Y
Dây tiếp địa dành cho thanh quản lý cáp.
RGS134B-1
Dây tiếp địa dành cho thanh quản lý cáp có ốc hãm.
RGESDWS
RGESD2-1
Vòng đeo cổ tay chống cảm ứng tĩnh điện với dây xoắn 6', đầu cắm
banana plug.
Cổng ESD dành cho thanh quản lý cáp.
RGESD2B-1
Cổng ESD dành cho thanh quản lý cáp có ốc hãm.
RGRB19CN
Thanh tiếp địa.
CNBK
Ốc hãm liên kết màu xanh #12-24 và vít liên kết (gói 50 chiếc).
RGTBSG-C
Vít liên kết thanh khung màu xanh, #12-24 x 1/2".
Các công cụ quản lý cáp
Giải pháp quản lý cáp ngang NetManager™ dung lượng lớn, chỉ có mặt
NMF4
trước, 4 RU.
Giải pháp quản lý cáp ngang PatchLink™, hai mặt (cả mặt trước và mặt
WMPSE
sau), 1 RU.
GIải pháp quản lý cáp ngang PatchLink™, hai mặt, 2 RU.
WMP1E
WMPVHC45E
PRV8
WMPFSE
Giải pháp quản lý cáp ngang PatchLink™, chỉ có mặt trước, 1 RU.
WMPF1E
Giải pháp quản lý cáp ngang PatchLink™, chỉ có mặt trước, 2 RU.
PRV8
Giải pháp quản lý cáp dọc hai mặt PatchRunner™, 8 inch.
PRVF8
Giải pháp quản lý cáp dọc một mặt PatchRunner™, 8 inch.
PRD8
Cửa PatchRunner™, 8 inch.
PRV12
Giải pháp quản lý cáp dọc hai mặt, 12 inch.
PRD12
PatchRunner™ Door, 12 inch.
PREPB1
Vách cuối (End Panel) PatchRunner™, 45 RU.
WMPVHC45E
Giải pháp quản lý cáp dọc dung lượng lớn NetRunner™ hai mặt, rộng
170mm.
Cabinets
E6412B2
NK822C
45 RU rộng 800mm x sâu 1070mm, thanh quản lý cáp cage nut.
NK622C
45 RU rộng 600mm x sâu 1070mm, thanh quản lý cáp cage nut.
E6412B2
24 RU rộng 600mm x sâu 1070mm, cửa trước và cửa sau đục lỗ, vách hai
bên kín.
12 RU rộng 600mm x 1070mm sâu, cửa trước và cửa sau đục lỗ, vách hai
bên kín.
Tủ treo tường có cửa sổ trên mặt trước.
E6212B1
PZC12W
Vui lòng truy cập: www.panduit.com/NetKey
15
Panduit Singapore Pte. Ltd.
60 Tuas Avenue 11
Singapore 639106
[email protected]
1-800-PANDUIT (Singapore)
1800 801 435 (Malaysia)
001 803 65 7571 (Indonesia)
001 800 65 6385 (Thái Lan)
www.panduit.com
www.panduit.com/NetKey
Panduit Singapore Pte. Ltd.
60 Tuas Avenue 11
Singapore 639106
[email protected]
1-800-PANDUIT (Singapore)
1800 801 435 (Malaysia)
001 803 65 7571 (Indonesia)
001 800 65 6385 (Thailand)
www.panduit.com
© 2016 Panduit Corp.
BẢO LƯU MỌI QUYỀN.
NKLC31--SA-VIE (thay thế cho tài liệu NKLC29--SA-VIE) 1/2016